Bảng tra thông số cáp thép các loại

Dưới đây là bảng tra cáp thép với các thông số như đường kính, lực kéo đứt, trọng lượng cho sản phẩm cáp thép do công ty Lê Hà Vina cung cấp. Bảng tra thông số cáp giúp quý khách hàng hiểu hơn về sản phẩm mình cần mua. Để trợ giúp về các thông số xin quý khách vui lòng gọi theo HOTLINE hỗ trợ: 091 9364 179 (Mr Bình)

Đường kính (mm)

Lực kéo đứt thấp nhất ( tấn )

Trọng lượng
kg/m

150 kg/mm²
(1470 N/mm²)

165 kg/mm²
(1620 N/mm²)

180 kg/mm²
(1770 N/mm²)

195 kg/mm²
(1910 N/mm²)

FC

FC

IWRC

FC

IWRC

FC

IWRC

FC

IWRC

ĐẶC BIỆT

6

1.85

2.04

2.33

2.17

2.48

2.35

2.69

0.142

0.158

7

2.52

2.77

3.17

2.95

3.37

3.20

3.65

0.194

0.216

8

3.29

3.63

4.15

3.87

4.41

4.18

4.77

0.253

0.282

9

4.17

4.59

5.25

4.89

5.58

5.29

6.04

0.321

0.356

10

5.14

5.67

6.49

6.04

6.90

6.53

7.46

0.396

0.440

0.51

11

6.23

6.85

7.84

7.29

2.0

5.6

9.03

0.479

0.533

12

7.41

8.15

9.33

2.0

2.3

6.6

10.74

0.570

0.634

0.719

13

8.7

9.57

10.95

2.4

2.7

7.6

12.61

0.669

0.744

0.844

14

10.1

11.7

12.7

3.1

3.5

10.0

14.6

0.776

0.863

0.979

16

13.2

14.5

16.6

3.9

4.5

12.7

19.1

1.01

1.13

1.279

18

16.7

18.4

21.0

4.8

5.5

15.6

24.2

1.28

1.43

1.618

20

20.6

22.7

25.9

5.8

6.7

18.8

29.8

1.58

1.76

1.998

22

24.9

27.4

31.4

6.9

7.9

22.5

36.1

1.92

2.13

2.417

24

29.7

32.6

37.3

8.1

9.3

26.3

43.0

2.28

2.53

2.877

26

34.8

38.3

43.8

9.5

10.8

30.6

50.4

2.68

2.98

3.376

28

40.3

44.4

50.9

10.9

12.4

35.1

58.5

3.10

3.45

3.916

30

46.3

51.0

58.4

12.3

14.1

39.9

67.1

3.56

3.96

32

52.7

58.0

66.4

13.9

15.9

45.0

76.4

4.05

4.51

5.114

34

59.5

65.5

74.9

15.6

17.8

50.5

86.2

4.58

5.09

36

66.7

73.4

84.0

17.4

19.9

56.2

96.7

5.13

5.70

5.943

38

74.3

81.8

93.6

19.3

22.0

62.2

107.7

5.72

6.36

40

82.3

90.7

104.0

21.2

24.3

68.7

119.3

6.33

7.04

7.331

42

90.8

99.9

114.3

23.3

26.7

75.4

131.6

6.98

7.76

44

99.7

109.6

125.4

25.5

29.1

82.4

144.4

7.66

8.52

8.877

46

108.9

119.8

137.1

27.8

31.7

89.7

157.8

8.38

9.31

48

118.6

130.5

149.3

30.2

34.6

97.9

171.8

9.12

10.14

50

129.0

142.0

162.0

32.6

37.2

105.3

186.5

9.90

11.00

52

139.2

153.1

175.2

35.1

40.2

113.6

201.7

10.70

11.90

12.4

54

150.1

165.1

188.9

37.8

43.4

122.8

217.5

11.54

13.83

56

161.0

178.0

203.0

40.5

46.3

131.0

233.9

12.40

13.80

58

173.2

190.5

218.0

43.4

49.8

140.9

250.9

13.31

14.80

62

185.0

204.0

234.0

46.3

52.9

149.8

268.5

14.20

15.80

64

197.9

217.7

249.1

49.3

56.4

159.5

286.7

15.21

16.92

64

210.9

231.9

265.4

52.5

60.0

169.7

305.5

16.21

18.03

66

224.2

246.7

282.2

55.7

63.7

180.1

324.9

17.24

19.17

68

238.0

261.8

299.6

66

66

66

344.9

18.30

20.35

70

252.3

277.5

317.5

59.0

67.5

190.9

365.5

19.39

21.56

Lê Hà Vina chuyên cung cấp cáp thép Hàn Quốc, cỏ nhân tạo, lưới nhựa nhập khẩu từ Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Mỹ, Hà Lan, Úc, Thái Lan…đầy đủ chứng nhận CO, CQ rõ ràng cho sản phẩm nhập khẩu, để được báo giá, hỗ trợ tư vấn, thắc mắc xin quý khách hàng vui lòng gọi theo Hotline của chúng tôi qua số: 0942 403 978

HOTLINE
0983 514 800